Xe tải isuzu 8 tấn thùng kín FVR34UE4
Trọng tải: 7600 Kg Động cơ: Isuzu Euro 4 công nghệ Blue Power Kích thước thùng: 9550 x 2390 x 2310 mm
===========================
Liên hệ để biết chi tiết chương trình khuyến mại của hãng đang diễn ra
-
Liên hệ
Isuzu vừa cho ra mắt thế hệ xe đạt tiêu chuẩn Euro4 đầu tiên tại Việt Nam – tiêu chuẩn khí thải sạch, đặc biệt là dòng xe Isuzu FVR34UE4 một dòng xe đang được rất mong đợi của mọi khách hàng trong phân khúc xe tải. Đây là một thế hệ xe hoàn toàn mới được sử dụng động cơ “Blue Power” – 1 ứng dụng công nghệ cho động cơ trên xe Isuzu mang nhiều ưu điểm vượt trổi nổi bật, đạt tiêu chuẩn khí thải đầu tiên tại Việt Nam theo quy định của nhà nước. Với động cơ phun nhiên liệu điện tử Common Rail áp suất cao trang bị tăng áp biến thiên, giúp tăng được hiệu suất nạp.
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG XE TẢI ISUZU MODEL FVR34UE4
Hệ thống truyền động từ động cơ, hộp số tới cầu của xe được sản xuất đồng bộ tại Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam trên dây truyền đạt chuẩn do Isuzu Nhật Bản chuyển giao giúp cho mọi hoạt đồng rất êm và hiệu năng cao.
Động cơ của xe Isuzu FVR34SE4 dung tích xy lanh 7790cc công suất lớn nhất lên tới 241ps.Công nghệ Blue Power phun nhiên liệu điện tử Common Rail tạo công suất lớn nhưng lại tiết kiệm nhiên liệu hơn rất nhiều.
NỘI THẤT XE TẢI ISUZU MODEL FVR34UE4
Ghế ngồi xe tải Isuzu 8 tấn FVR34UE4 được bọc da màu đen sang trọng. Sạch sẽ dễ dàng vệ sinh.
Các chi tiết trong nội thất xe được làm bằng nhựa cao cấp đồng màu với màu ghế tạo ra không gian trang nhã và rộng rãi.
Chúng tôi đóng các loại thùng: Thùng kín, thùng đông lạnh, thùng mui bạt, thùng lửng, xe gắn cẩu… theo yêu cầu Quý khách phù hợp với tất cả các loại hàng hóa trên thị trường: Chở sắt, thép, nội thất, gia cầm, điện tử, điện lạnh, đồ gỗ, đất, cát…
CÁC LOẠI THÙNG XE
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng toàn bộ |
kg |
16000 |
Khối lượng bản thân |
kg |
5375 |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
200 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
10460 x 2485 x 2880 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
6160 |
Vệt bánh xe trước – sau |
mm |
2060 / 1850 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
265 |
Chiều dài đầu – đuôi xe |
mm |
1250 / 3050 |
Tên động cơ |
|
6HK1E4NC |
Loại động cơ |
|
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 4 |
Dung tích xy lanh |
cc |
7790 |
Đường kính và hành trình piston |
mm |
115 x 125 |
Công suất cực đại |
Ps(kW)/rpm |
241 (177) / 2400 |
Momen xoắn cực đại |
N.m(kgf.m)/rpm |
706 (72) / 1450 |
Hộp số |
|
MZW6P – 6 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa |
km/h |
94 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
31 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
9,2 |
Hệ thống lái |
|
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước – sau |
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau |
|
10.00R20 |
Máy phát điện |
|
24V-90A |
Ắc quy |
|
12V-65AH x 2 |